Hotline: 098.625.3939

Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang

Model: iFlash 1800-A

Dòng máy: iFlash 1800

Hãng sản xuất: SHENZHEN YHLO BIOTECH CO., LTD

Chứng chỉ: ISO 9001 và ISO 13485

Giá bán: Vui lòng liên hệ

iFlash 1800 là một máy phân tích miễn dịch để bàn phù hợp cho cho các phòng xét nghiệm. Với việc ít sử dụng mẫu bên ngoài, cải thiện chất lượng kiểm soát nội bộ và tốc độ chạy cao hơn, iFlash 1800 đã đạt được độ tin cậy và hiệu quả tốt hơn.

Có một hệ thống CLIA hiệu quả hơn so với các máy khác

- Thiết kế nhỏ gọn với tốc độ tối đa 180 test/ giờ.

- 1000 cóng phản ứng on-board, 50 vị trí mẫu và 20 vị trí thuốc thử, ít phải bổ sung thuốc thử.

- Liên tục tải mẫu, thuốc thử và vật tư tiêu hao nên không làm gián đoạn phân tích.

Chức năng tự động chạy lại mẫu, tự động và linh hoạt trong pha loãng giúp tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên.

Nguyên lý đo mẫu

Hóa phát quang trực tiếp dựa trên phần tử từ tính (Magnetic particle-based direct chemiluminescence)

Loại hóa phát quang: Acridinium Ester

Hệ thống cung cấp mẫu

5 mẫu/ giá, 50 vị trí mẫu với chức năng STAT

Thể tích mẫu: 5uL~150uL

Sức chứa của khoang tải cóng phản ứng: 1000 ống, tải liên tục

Hệ thống thuốc thử

20 vị trí được làm lạnh liên tục

Nhiệt độ 2-8ºC

Pha loãng tự động : Tối đa 1:400

Đóng gói thuốc thử: 2x50 test / bộ

Khay phản ứng

Dung tích : 75 cóng phản ứng

Nhiệt độ ủ: 37ºC ± 0.3ºC, với biên độ 0.1ºC

Hệ thống trộn : Máy trộn xoáy lệch tâm không tiếp xúc

Hệ thống tách từ

Phương pháp rửa: Tách từ tính 4-bước

Nhiệt độ: 37ºC ± 0.3ºC, biên độ 0.1ºC

Kích thước, trọng lượng máy

(H)710 mm+( W) 750mm+ (D) 1030mm

Weight: 150kg

Danh mục các xét nghiệm

Tuyến giáp

TSH; Anti-TPO; Anti-TSHR**; Tg; Anti-Tg; FT3; FT4; T3; T4

Chỉ dấu u biếu

PG I; PG II; AFP; CEA; CA 125; CA 15-3; CA 19-9; Free PSA; Total PSA; CYFRA 21-1; NSE

Thiếu máu

Ferritin; Folate **; Vitamin B12 **

Chỉ dấu tim mạch

CK-MB; Myoglobin; Troponin-I; BNP

Chuyển hóa xương

25-OH vitamin D; PTH

 

Chuyển hóa

Insulin; C-Peptide; Cortisol; ACTH; Adiponectin

Xơ gan

HA; P III PN-P; Col IV; Laminin

Khả năng sinh sản

AMH; Inhibin B; Inhibin A; LH; FSH; HCG; Prolactin; DHEA-S; Unconjugated Estriol; E2; PAPP-A; Free β HCG; Progesterone; Testosterone

ToRCH

Toxo IgG; Toxo IgM; CMV IgG; CMV IgM; HSV-1 IgG; HSV-2 IgG; HSV-1 IgM; HSV-2 IgM; Rubella IgG; Rubella IgM

Hội chứng kháng thể kháng Phospholipid

Cardiolipin IgG; Cardiolipin IgM; Cardiolipin IgA; Anti-Cardiolipin; β 2-Glycoprotein I IgG; β 2-Glycoprotein I IgA **; β 2-Glycoprotein I IgM **; Anti- β 2-Glycoprotein I

Bệnh thấp khớp

Anti-CCP; RF IgG; RF IgM; RF; RA33 IgG

Bệnh mô liên kết

ANA: dsDNA IgG: Sm IgG: SS-A IgG; SS-B IgG; Scl-70 IgG; Jo-1 IgG; RNP70 IgG

Gan tự miễn dịch

SMA-IgG; AMA-M2

Bệnh viêm mạch

PR3 IgG; GBM IgG; MPO IgG

Bệnh đái tháo đường tự miễn dịch

IA-2A; IAA; GADA; ICA; ZnT8A **

EBV

EB VCA IgG; EB VCA IgM; EB VCA IgA; EB EA IgM; EB NA IgG; EB NA IgA

Các bệnh đường hô hấp

Mycoplasma pn. IgG; Mycoplasma pn. IgM; Chlamydia pn. IgG; Chlamydia pn. IgM

Ngân hàng máu

Anti-TP; Anti-HCV*; HBsAg *; Anti-HBs *; HBeAg *; Anti-Hbe; Anti-HBc *; HIV Combo

Viêm nhiễm

PCT