iFlash 1800 là một máy phân tích miễn dịch để bàn phù hợp cho cho các phòng xét nghiệm. Với việc ít sử dụng mẫu bên ngoài, cải thiện chất lượng kiểm soát nội bộ và tốc độ chạy cao hơn, iFlash 1800 đã đạt được độ tin cậy và hiệu quả tốt hơn.
Có một hệ thống CLIA hiệu quả hơn so với các máy khác
- Thiết kế nhỏ gọn với tốc độ tối đa 180 test/ giờ.
- 1000 cóng phản ứng on-board, 50 vị trí mẫu và 20 vị trí thuốc thử, ít phải bổ sung thuốc thử.
- Liên tục tải mẫu, thuốc thử và vật tư tiêu hao nên không làm gián đoạn phân tích.
Chức năng tự động chạy lại mẫu, tự động và linh hoạt trong pha loãng giúp tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên.
Nguyên lý đo mẫu |
Hóa phát quang trực tiếp dựa trên phần tử từ tính (Magnetic particle-based direct chemiluminescence) Loại hóa phát quang: Acridinium Ester |
Hệ thống cung cấp mẫu |
5 mẫu/ giá, 50 vị trí mẫu với chức năng STAT Thể tích mẫu: 5uL~150uL Sức chứa của khoang tải cóng phản ứng: 1000 ống, tải liên tục |
Hệ thống thuốc thử |
20 vị trí được làm lạnh liên tục Nhiệt độ 2-8ºC Pha loãng tự động : Tối đa 1:400 Đóng gói thuốc thử: 2x50 test / bộ |
Khay phản ứng |
Dung tích : 75 cóng phản ứng Nhiệt độ ủ: 37ºC ± 0.3ºC, với biên độ 0.1ºC Hệ thống trộn : Máy trộn xoáy lệch tâm không tiếp xúc |
Hệ thống tách từ |
Phương pháp rửa: Tách từ tính 4-bước Nhiệt độ: 37ºC ± 0.3ºC, biên độ 0.1ºC |
Kích thước, trọng lượng máy |
(H)710 mm+( W) 750mm+ (D) 1030mm Weight: 150kg |
Danh mục các xét nghiệm |
|
Tuyến giáp |
TSH; Anti-TPO; Anti-TSHR**; Tg; Anti-Tg; FT3; FT4; T3; T4 |
Chỉ dấu u biếu |
PG I; PG II; AFP; CEA; CA 125; CA 15-3; CA 19-9; Free PSA; Total PSA; CYFRA 21-1; NSE |
Thiếu máu |
Ferritin; Folate **; Vitamin B12 ** |
Chỉ dấu tim mạch |
CK-MB; Myoglobin; Troponin-I; BNP |
Chuyển hóa xương |
25-OH vitamin D; PTH
|
Chuyển hóa |
Insulin; C-Peptide; Cortisol; ACTH; Adiponectin |
Xơ gan |
HA; P III PN-P; Col IV; Laminin |
Khả năng sinh sản |
AMH; Inhibin B; Inhibin A; LH; FSH; HCG; Prolactin; DHEA-S; Unconjugated Estriol; E2; PAPP-A; Free β HCG; Progesterone; Testosterone |
ToRCH |
Toxo IgG; Toxo IgM; CMV IgG; CMV IgM; HSV-1 IgG; HSV-2 IgG; HSV-1 IgM; HSV-2 IgM; Rubella IgG; Rubella IgM |
Hội chứng kháng thể kháng Phospholipid |
Cardiolipin IgG; Cardiolipin IgM; Cardiolipin IgA; Anti-Cardiolipin; β 2-Glycoprotein I IgG; β 2-Glycoprotein I IgA **; β 2-Glycoprotein I IgM **; Anti- β 2-Glycoprotein I |
Bệnh thấp khớp |
Anti-CCP; RF IgG; RF IgM; RF; RA33 IgG |
Bệnh mô liên kết |
ANA: dsDNA IgG: Sm IgG: SS-A IgG; SS-B IgG; Scl-70 IgG; Jo-1 IgG; RNP70 IgG |
Gan tự miễn dịch |
SMA-IgG; AMA-M2 |
Bệnh viêm mạch |
PR3 IgG; GBM IgG; MPO IgG |
Bệnh đái tháo đường tự miễn dịch |
IA-2A; IAA; GADA; ICA; ZnT8A ** |
EBV |
EB VCA IgG; EB VCA IgM; EB VCA IgA; EB EA IgM; EB NA IgG; EB NA IgA |
Các bệnh đường hô hấp |
Mycoplasma pn. IgG; Mycoplasma pn. IgM; Chlamydia pn. IgG; Chlamydia pn. IgM |
Ngân hàng máu |
Anti-TP; Anti-HCV*; HBsAg *; Anti-HBs *; HBeAg *; Anti-Hbe; Anti-HBc *; HIV Combo |
Viêm nhiễm |
PCT |